Có 2 kết quả:
紧俏 jǐn qiào ㄐㄧㄣˇ ㄑㄧㄠˋ • 緊俏 jǐn qiào ㄐㄧㄣˇ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(merchandise) in high demand
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(merchandise) in high demand
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0